|
tirailler
ngoại động từ
- lôi lôi kéo kéo
- Chien qui tiraille un chiffon: con chó lôi lôi kéo kéo miếng giẻ rách
- (nghĩa bóng) giằng co, làm cho phân vân
- Les affaires le tiraillent de tous côtés: công việc giằng co anh ấy về mọi phía
- Plusieurs questions contradictoires le tiraillent: nhiều vấn đề trái ngược làm cho anh ta phân vân
nội động từ
- bắn đì đà đì đẹt
- Tirailler sur l'ennemi: bắn đì đà đì đẹt vào quân địch
|