Bàn phím:
Từ điển:
 
tirage

danh từ giống đực

  • sự kéo
    • Tirage d'une corde: sự kéo một dây thừng
    • Tirage de la soie: sự kéo tơ
    • Chevaux de tirage: ngựa kéo thuyền
  • sự thông gió
    • Tirage d'une cheminée: sự thông gió ở một lò sưởi
  • sự in, bản in, số lượng in
    • Tirage à la main: sự in (bằng) tay
    • Tirage d'un film: sự in một cuốn phim
    • Beau tirage: bản in đẹp
    • Journal à gros tirage: tờ báo số lượng in lớn
  • sự rút (thăm); sự xổ số
    • Tirage au sort: sự rút thăm
    • Demain le tirage!: ngày mai xổ số
  • sự phát hành
    • Tirage d'un effet: sự phát hành kỳ phiếu
    • il y a du tirage: (thân mật) có khó khăn