Bàn phím:
Từ điển:
 
tiqueur

tính từ

  • (thú y học) có tật nuốt hơi
    • Cheval tiqueur: ngực có tật nuốt hơi

danh từ giống đực

  • (thú y học) ngựa có tật nuốt hơi
  • (tâm lý học) người có tật (hay nói một kiểu nào đó, hay có những cử chỉ nào đó...)