Bàn phím:
Từ điển:
 
tintouin

danh từ giống đực (thân mật)

  • tiếng ồn ào
    • Quel tintouin dans la rue!: ngoài phố ồn ào biết bao!
  • (nghĩa bóng) điều bực mình, điều phiền muộn
    • Quel tintouin il s'inflige!: ông ta tự chuốc lấy điều bực mình biết mấy!