Bàn phím:
Từ điển:
 
gypsy /'dʤipsi/ (gypsy) /'dʤipsi/

danh từ

  • dân gipxi (ở Ân-ddộ)
  • (đùa cợt) người đàn bà da bánh mật
  • (đùa cợt) con mụ tinh quái