Bàn phím:
Từ điển:
 
timoré

tính từ

  • rụt rè, sợ sệt
    • Caractère timoré: tính rụt rè, tính sợ sệt
  • quá thận trọng
  • (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) sợ phải tội

danh từ giống đực

  • kẻ rụt rè, kẻ sợ sệt

phản nghĩa

=Audacieux, courageux, effronté, hardi, téméraire.