Bàn phím:
Từ điển:
 
timbrer

ngoại động từ

  • dán tem; đóng dấu
    • Timbrer une lettre: dán tem bức thư
  • ghi ngày tháng và nội dung vào phía trên
    • Timbrer un document: ghi ngày tháng và nội dung vào phía trên tài liệu
  • (kỹ thuật) áp dấu áp lực tối đa
    • Timbrer une chaudière: áp dấu áp lực tối đa vào một nồi hơi