Bàn phím:
Từ điển:
 
timbré

tính từ

  • có dán tem; có đóng dấu
    • Enveloppe timbrée: phong bì có dán tem
    • Acte timbré: giấy tờ có dán tem (đóng dấu)
  • lanh lảnh
    • Voix timbrée: giọng lanh lảnh
  • (thân mật) điên điên
    • Il est un timbré: nó hơi điên điên

danh từ giống đực

  • (thân mật) người điên điên