|
timbre
danh từ giống đực
- chuông
- Timbre d'une pendule: chuông đồng hồ
- âm sắc
- Le timbre de la flûte: âm sắc của sáo
- tem, dấu
- Acheter des timbres à la poste: mua tem ở bưu điện
- Timbre fiscal: tem thuế
- Timbre sec: dấu đóng nổi
- dấu áp lực tối đa (của nồi hơi)
- avoir le timbre fêlé: (thân mật) hơi điên điên
|