Bàn phím:
Từ điển:
 
timbrage

danh từ giống đực

  • sự đóng dấu, sự dán tem
    • Le timbrage des lettres: sự dán tem vào thư
  • (kỹ thuật) sự in dấu bảo đảm áp lực (vào nồi hơi)