Bàn phím:
Từ điển:
 
timbale

danh từ giống cái

  • (âm nhạc) trống định âm
  • cốc (kim loại)
    • Timbale en argent: cốc bạc
  • (bếp núc) khôn tròn; món nhồi bọc bột
    • décrocher la timbale: (nghĩa bóng) đắc thắng, đạt nguyện vọng