Bàn phím:
Từ điển:
 
tilleul

{{tilleul}}

danh từ giống đực

  • (thực vật học) cây đoạn
    • Une allée de tilleuls: một đường đi trồng cây đoạn hai bên
  • gò (cây) đoạn
    • Une table de tilleul: mộ cái bàn bằng gỗ đoạn