|
tige
danh từ giống cái
- thân
- Tige du cocotier: thân cây dừa
- Tige d'une colonne: thân cột
- ống
- Tige de plume: ống lông chim
- Tige de botte: ống giàu ủng
- que, cọc
- Une tige de fer: một que sắt
- Tige de selle: cọc yên (xe đạp)
- (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) tổ tiên, thủy tổ
- Il était la tige d'une nombreuse famille: ông ấy là thủy tổ một dòng học đông
- les vieilles tiges: (thân mật) những phi công đầu tiên
|