|
tiers
tính từ
- thứ ba
- Tierce personne: người thứ ba; người ngoài
- fièvre tierce: (y học) sốt cách nhật
- fièvre tierce doublée: (y học) sốt cách nhật hai cơn
- tiers état: (sử học) đẳng cấp thứ ba
- Tiers-Monde: thế giới thứ ba
- tiers ordre: (tôn giáo) dòng thứ ba, dòng cư sĩ
danh từ giống đực
- một phần ba
- Cinq est le tiers de quinze: năm là một phần ba của mười lăm
- người ngoài, người thứ ba
- Il ne faut pas parler à un tiers: không nên nói với một người thứ ba
- (sử học) đẳng cấp thứ ba (cũng tiers état)
- loi du tiers exclu: luật bài trung
- se moquer du tiers comme du quart: xem quart
- tiers payant: chế độ thanh toán viện phí thuốc men do cơ quan bảo hiểm
|