Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
benoîte
benoîtement
benthique
benthos
bentonite
benzène
benzidine
benzine
benzoate
benzoïque
benzol
benzolisme
benzonaphtol
béotien
béotisme
béquée
béquet
béqueter
béquillard
béquille
béquiller
berbère
berce
berceau
bercelonnette
bercement
bercer
berceur
berceuse
béret
benoîte
danh từ giống cái
(thực vật học) cây thủy dương mai