Bàn phím:
Từ điển:
 
tiercé

tính từ

  • (nông nghiệp) cày lượt ba
    • Champ tiercé: cánh đồng cày lượt ba
  • phân ba (mặt huy hiệu)
  • đánh cá ba con
    • Pari tiercé: sự đánh cá ba con (cá ngựa)

danh từ giống đực

  • sự đánh cá ba con (ngựa)
    • Tiercé dans l'ordre: sự đánh cá ba con (ngựa) theo thứ tự nhất nhì