Bàn phím:
Từ điển:
 
tierce

tính từ giống cái

  • xem tiers

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) kinh giờ ba, kinh nửa buổi
  • (âm nhạc) âm ba, quãng ba
  • thế thủ thứ ba (đấu kiếm)
  • (đánh bài) (đánh cờ) suốt đồng hoa ba con
  • (ngành in) bản in thử thứ ba (bản cuối cùng)
  • (khoa (đo lường)) một phần sáu mươi giây