Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiède
tièdement
tiédeur
tiédir
tiédissement
tien
tien
tierce
tiercé
tiercée
tiercefeuille
tiercelet
tiercer
tierceron
tiers
tiers-point
tif
tiffe
tige
tigelle
tigette
tiglon
tignasse
tigre
tigré
tigrer
tigresse
tigridie
tigron
tilbury
tiède
tính từ
ấm, ấm áp
Eau tiède
:
nước ấm
Climat tiède
:
khí hậu ấm áp
(nghĩa bóng) hững hờ, lạnh nhạt
Un ami tiède
:
một người bạn hững hờ
phó từ
ấm
Boire tiède
:
uống thức uống ấm