Bàn phím:
Từ điển:
 
ticket

danh từ giống đực

  • vé, phiếu
    • Ticket d'autobus: vé xe buýt
    • Ticket de rationnement: phiếu phân phối (thực phẩm...)
  • (thông tục) tờ một nghìn frăng cũ