Bàn phím:
Từ điển:
 
tic

danh từ giống đực

  • chứng máy cơ
    • Tic douloureux de la face: chứng máy cơ mặt đau
  • (nghĩa bóng) tật, thói
    • Tic de secouer les cuisses: tật rung đùi
  • (thú y học) chứng nuốt hơi (của ngựa)