Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tic
tichodrome
ticket
tictaquer
tiédasse
tiède
tièdement
tiédeur
tiédir
tiédissement
tien
tien
tierce
tiercé
tiercée
tiercefeuille
tiercelet
tiercer
tierceron
tiers
tiers-point
tif
tiffe
tige
tigelle
tigette
tiglon
tignasse
tigre
tigré
tic
danh từ giống đực
chứng máy cơ
Tic douloureux de la face
:
chứng máy cơ mặt đau
(nghĩa bóng) tật, thói
Tic de secouer les cuisses
:
tật rung đùi
(thú y học) chứng nuốt hơi (của ngựa)