Bàn phím:
Từ điển:
 
bénitier

danh từ giống đực

  • âu nước thánh
    • grenouille de bénitier: (thông tục) kẻ mộ đạo
    • se démener comme le diable dans un bénitier: (thân mật) giãy giụa ở trong một tình thế lúng túng khó chịu