Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bénisseur
bénit
bénitier
benjamin
benjoin
benne
benoît
benoîte
benoîtement
benthique
benthos
bentonite
benzène
benzidine
benzine
benzoate
benzoïque
benzol
benzolisme
benzonaphtol
béotien
béotisme
béquée
béquet
béqueter
béquillard
béquille
béquiller
berbère
berce
bénisseur
tính từ
ban phúc lành
Dieu bénisseur
:
Chúa ban phúc lành
hay khen ngợi
Une femme trop bénisseuse
:
một phụ nữ hay khen ngợi
danh từ
người hay khen ngợi