Bàn phím:
Từ điển:
 
bénisseur

tính từ

  • ban phúc lành
    • Dieu bénisseur: Chúa ban phúc lành
  • hay khen ngợi
    • Une femme trop bénisseuse: một phụ nữ hay khen ngợi

danh từ

  • người hay khen ngợi