Bàn phím:
Từ điển:
 
bénir

ngoại động từ

  • ban phúc lành
  • ban phép lành
  • cầu phúc cho
    • Bénir ses enfants: cầu phúc cho con cái
  • ca ngợi, chúc tụng
    • Bénir le Seigneur: chúc tụng Chúa
  • vui mừng được
    • Bénir une rencontre: vui mừng được gặp gỡ

phản nghĩa

=Maudire, exécrer