Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bénin
bénir
bénisseur
bénit
bénitier
benjamin
benjoin
benne
benoît
benoîte
benoîtement
benthique
benthos
bentonite
benzène
benzidine
benzine
benzoate
benzoïque
benzol
benzolisme
benzonaphtol
béotien
béotisme
béquée
béquet
béqueter
béquillard
béquille
béquiller
bénin
tính từ
dịu hiền
Humeur bénigne
:
tính tình dịu hiền
(y học) nhẹ; lành
Maladie bénigne
:
bệnh nhẹ
Tumeur bénigne
:
u lành
(y học) không công phạt
Remède bénin
:
thuốc không công phạt
phản nghĩa
=Cruel, méchant. Dangereux, grave, sérieux