Bàn phím:
Từ điển:
 
bénévole

tính từ

  • không lấy tiền, cho không
    • Collaboration bénévole: sự cộng tác không lấy tiền
  • (văn học) sẵn lòng, vui lòng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dễ dãi, khoan hồng
    • Un critique bénévole: một nhà phê bình dễ dãi

phản nghĩa

=Onéreux, payé, rétribué