Bàn phím:
Từ điển:
 
théorie

danh từ giống cái

  • (văn học) đoàn người
    • Une longue théorie d'hommes: một đoàn người dài
  • (sử học) phái đoàn (của một thành cử đến dự hội)
  • lý thuyết, lý luận
    • La pratique et la théorie: thực hành và lý thuyết
    • Théorie de la connaissance: lý luận nhận thức
  • thuyết
    • Théorie de la relativité: thuyết tương đối