Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dõng dạc
dộng
dốt
dốt đặc
dột
dơ
dơ dáng
dở
dở hơi
dỡ
dớ dẩn
dơi
dời
dợn
dớp
du
du côn
Du (cửa bể)
du dương
du đãng
du hành
du khách
du kích
du lịch
Du Lượng
du mục
du ngoạn
du nhạc
du quan
du thần
dõng dạc
t. Mạnh mẽ, rõ ràng và chững chạc. Tiếng hô dõng dạc. Dõng dạc tuyên bố. Bước đi dõng dạc.