Bàn phím:
Từ điển:
 
thème

danh từ giống đực

  • chủ đề; đề tài
    • Thème d'un discours: chủ đề một bài diễn văn
    • Thème et variations: (âm nhạc) chủ đề và biến tấu
  • bài dịch ngược
  • (ngôn ngữ học) chủ tố
    • un fort en thème: (nghĩa xấu) cậu bé chỉ biết học gạo; người chỉ có kiến thức sách vở