Bàn phím:
Từ điển:
 
bénéficier

danh từ giống đực

  • (tôn giáo; từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hưởng lộc (xem bénéfice 3)

nội động từ

  • hưởng
    • Bénéficier d'une bonne éducation: hưởng một nền giáo dục tốt

phản nghĩa

=Pâtir, souffrir (de)