Bàn phím:
Từ điển:
 
théâtre

danh từ giống đực

  • rạp, rạp hát, nhà hát
    • Bâtir un théâtre: xây một nhà hát
  • sân khấu
    • Personnages de théâtre: nhân vật sân khấu
    • Critique de théâtre: phê bình sân khấu
  • nghề sân khấu
    • Se destiner au théâtre: chọn nghề sân khấu
  • kịch
    • Pièce de théâtre: vở kịch
  • (nghĩa bóng) nơi xảy ra, nơi diễn ra, trường
    • Théâtre du crime: nơi xảy ra tội ác
    • Théâtre de la guerre: chiến trường
    • coup de théâtre: xem coup
    • de théâtre: như đóng kịch, không thực
    • théâtre d'eau: cảnh nước phun (trong công viên)