|
thé
danh từ giống đực
- chè, trà
- Plantation de thé: đồn điền chè
- Une boîte de thé: một bao chè
- Thé de fleur: chè hột, chè nụ
- Boire du thé: uống nước trà
- tiệc trà
- Être invité à un thé: được mời dự một tiệc trà
- thé du Mexique: cây dầu giun
- thé du Paraguay: cây nhựa tuồi Pa-ra-goay
|