Bàn phím:
Từ điển:
 
texture

danh từ giống cái

  • kết cấu
    • Texture de sol: kết cấu của đất
    • Texture d'un roman: kết cấu của một cuốn tiểu thuyết
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cách dệt, kiểu dệt