Bàn phím:
Từ điển:
 
textuel

tính từ

  • theo nguyên văn; đúng nguyên văn
    • Traduction textuelle: bản dịch đúng nguyên văn, bản dịch sát từng chữ
    • Voilà ce qu'il a dit, c'est textuel: đó là những lời anh ta đã nói, đúng nguyên văn