Bàn phím:
Từ điển:
 
bénéfice

danh từ giống đực

  • lợi; quyền lợi
    • Bénéfice de l'âge: lợi do tuổi tác
  • lời, lãi
    • Vendre avec bénéfice: bán có lãi
  • (tôn giáo) lộc (hưởng theo chức vị tôn giáo); thánh chức có lộc
  • (sử học) quyền sở hữu lãnh địa
    • au bénéfice de: để giúp cho
    • sous bénéfice d'inventaire: với điều kiện là phải kiểm lại