Bàn phím:
Từ điển:
 
bénédiction

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) phúc lành
  • (tôn giáo) phép lành
    • Donner une bénédiction: ban phép lành
  • lời cầu chúc
    • bénédiction nuptiale: lễ cưới (ở nhà thờ)
    • donner à quelqu'un sa bénédiction: (thân mật) đồng ý cho ai hành động