Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bénédiction
bénéfice
bénéficiaire
bénéficial
bénéficier
bénéfique
benêt
bénévole
bénévolement
bengali
bénignement
bénignité
bénin
bénir
bénisseur
bénit
bénitier
benjamin
benjoin
benne
benoît
benoîte
benoîtement
benthique
benthos
bentonite
benzène
benzidine
benzine
benzoate
bénédiction
danh từ giống cái
(tôn giáo) phúc lành
(tôn giáo) phép lành
Donner une bénédiction
:
ban phép lành
lời cầu chúc
bénédiction nuptiale
:
lễ cưới (ở nhà thờ)
donner à quelqu'un sa bénédiction
:
(thân mật) đồng ý cho ai hành động