Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tétrapode
tétraptère
tétrarchat
tétrarque
tétras
tétrastyle
tétrasyllabique
tétratomique
tétrode
tétrodon
tette
têtu
teuf-teuf
teuton
teutonique
tex
texan
texte
textile
textuel
textuellement
texturation
texture
texturé
texturisation
thaï
thaï
thaïlandais
thalamique
thalamus
tétrapode
danh từ giống đực
(động vật học, từ cũ, nghĩa cũ) có bốn chân
danh từ giống đực
(số nhiều, động vật học) động vật có xương sống bốn chi