Bàn phím:
Từ điển:
 
tétramère

tính từ

  • (động vật học) (gồm) bốn khúc, (gồm) bốn đốt
  • (động vật học) (có) chân bốn đốt (sâu bọ)
  • (thực vật học) theo mẫu bốn (hoa)