Bàn phím:
Từ điển:
 
tétraèdre

danh từ giống đực

  • (toán học) hình bốn mặt, hình tứ diện
    • Tétraèdre régulier: hình bốn mặt đều

tính từ

  • (toán học) (có) bốn mặt, tứ diện