Bàn phím:
Từ điển:
 

forretning s.fm. (forretning a/-en, -er, -ene)

1. Sự buôn bán, kinh doanh, thương mại.
- Han gjorde en god forretning.
- å gjøre forretning på noe
Thương mại việc gì.
- forretningsmann s.m. Thương gia, nhà doanh nghiệp.

2. Tiệm, cửa hàng thương mại.
- Forretningen har åpent fra kl. 9 til kl. 16.