Bàn phím:
Từ điển:
 
testament

danh từ giống đực

  • di chúc, chúc thư
    • Léguer par testament: để lại bằng chúc thư
  • di ngôn
    • Testament d'un écrivain: di ngôn của một nhà văn
    • Ancien Testament: (tôn giáo) kinh Cựu ước
    • Nouveau Testament: (tôn giáo) kinh Tân ước