Bàn phím:
Từ điển:
 
test

danh từ giống đực

  • (động vật học) vỏ (của cầu gai, tôm...); mai (cua...)
  • (thực vật học) như testa
  • sự thử nghiệm
    • Test d'orientation professionnelle: thử nghiệm hướng nghiệp