Bàn phím:
Từ điển:
 
guarded /'gɑ:did/

tính từ

  • thận trọng, giữ gìn (lời nói)
    • a guarded answers: câu trả lời thận trọng
  • (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)