Bàn phím:
Từ điển:
 
tertiaire

tính từ

  • (địa lý, địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba
    • Terrains tertiaires: đất kỷ thứ ba
  • (y học) (thuộc) kỳ ba (của bệnh giang mai)
  • (kinh tế) (thuộc) khu vực thứ ba (không trực tiếp sản xuất)
    • Les biens tertiaires: những của cải thuộc khu vực thứ ba

danh từ giống đực

  • (địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
  • (tôn giáo) cư sĩ