Bàn phím:
Từ điển:
 
terroriser

ngoại động từ

  • khủng bố
    • Les colonialistes ont terrorisé les révolutionnaires: bọn thực dân đã khủng bố những nhà cách mạng
  • làm khiếp sợ
    • Terroriser ses élèves: làm cho học trò khiếp sợ