|
terroir
danh từ giống đực
- ruộng đất
- Terroir ayant de grandes aptitudes agricoles: ruộng đất có nhiều khả năng nông nghiệp
- (nghĩa bóng) miền quê, tỉnh lẻ
- Accent du terroir: giọng tỉnh lẻ
- goût du terroir: mùi vị thổ địa (của rượu vang)
- sentir le terroir: mang phong cách tỉnh lẻ
- Poète qui sent le terroir: nhà thơ mang phong cách tỉnh lẻ
|