Bàn phím:
Từ điển:
 
territoire

danh từ giống đực

  • lãnh thổ
    • Le territoire national: lãnh thổ quốc gia
    • Le territoire d'une bête fauve: (động vật học) lãnh thổ của một con ác thú
  • địa hạt, quản hạt
    • Territoire d'un juge: quản hạt của một thẩm phán
    • Territoire d'une commune: địa hạt của một xã
    • Territoire d'activité: địa hạt hoạt động
  • xứ
    • Territoires coloniaux: xứ thuộc địa
  • (giải phẫu) vùng
    • Territoire d'un nerf: vùng một dây thần kinh