Bàn phím:
Từ điển:
 
terrifiant

tính từ

  • khủng khiếp
    • Histoires terrifiantes: những chuyện khủng khiếp
  • (nghĩa rộng) kinh khủng
    • C'est terrifiant comme il a vieilli!: ông ta đã già đi kinh khủng