Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dồn dập
dọn
dọn đường
dọn sạch
dông
dong cho
dông dài
dong dỏng
Dong Kay
Dong Măk
dòng
Dòng câu
dòng họ
dòng khoản
dòng thu
dõng dạc
dộng
dốt
dốt đặc
dột
dơ
dơ dáng
dở
dở hơi
dỡ
dớ dẩn
dơi
dời
dợn
dớp
dồn dập
t. Liên tiếp rất nhiều lần trong thời gian tương đối ngắn. Hơi thở dồn dập. Công việc dồn dập.