Bàn phím:
Từ điển:
 
terrien

tính từ

  • (thuộc) nông thôn, của thôn quê
    • Vertus terriennes: những đức tính của thôn quê
  • sống trên cạn (đối lập với người làm nghề biển)
    • Population terrienne: dân sống trên cạn
  • có ruộng đất
    • Propriétaire terrien: chủ ruộng đất, địa chủ

danh từ giống đực

  • con người (sống trên quả đất)
  • người nông thôn
    • Il était un vrai terrien attaché au sol: ông ấy là một người nông thôn thực sự gắn với ruộng đất
  • người trên cạn
    • Le matelot et le terrien: anh thủy thủ và người trên cạn