|
terrible
tính từ
- ghê, ghê gớm, kinh khủng
- Catastrophe terrible: tai biến ghê gớm
- Homme terrible: người ghê gớm
- Froid terrible: cái rét ghê gớm
- Avoir une terrible envie de dormir: buồn ngủ ghê
- Bruit terrible: tiếng ồn kinh khủng
- Bavard terrible: kẻ ba hoa kinh khủng
- Force terrible: sức khỏe kinh khủng
- enfant terrible: đứa trẻ mất dạy; (nghĩa bóng) con người gai ngạnh
- L'enfant terrible de son parti: con người gai ngạnh trong đảng của anh ta
danh từ giống đực
- cái ghê gớm, cái kinh khủng
- Voilà le terrible: đó là cái ghê gớm
phản nghĩa
=Débonnaire.
|